TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đô đốc

đô đốc

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủy thủ sư đổ đốc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủy sư đô dóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tư lệnh đoàn chién hạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đô đốc

admiral

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 admiral

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đô đốc

Generaladmiral

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Admiral

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“And, Admiral, how’s the steak?”

“Thế món thịt bò của đô đốc thì sao?”

“And how’s the business since last year?” asks the admiral.

“Chuyện làm ăn năm qua như thế nào?” viên đô đốc hỏi.

The admiral’s wife says yes but looks puzzled.

Bà vợ viên đô đốc đáp:”Phải đấy”, song có vẻ bối rối.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wie vergangene Woche.« »Und wie ist Ihr Steak, Admiral?« »Habe noch nie eine Rinderseite verschmäht«, sagt der Admiral zufrieden.

Thế món thịt bò của đô đốc thì sao? "Tôi chưa bao giờ chê món thịt bò", viên đô đốc hài lòng đáp.

»Und wie hat sich das Geschäft seit letztem Jahr entwickelt?« fragt der Admiral.

Chuyện làm ăn năm qua như thế nào? viên đô đốc hỏi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Generaladmiral /m -s, -e/

đô đốc, thủy thủ sư đổ đốc.

Admiral /m -s, -e/

1. đô đốc, thủy sư đô dóc; 2. tư lệnh đoàn chién hạm; tàu chỉ huy, kỹ hạm, soái hạm.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 admiral /xây dựng/

đô đốc

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

admiral

đô đốc