abgeben /(st. V.; hat)/
(ugs ) đóng một vai trên sân khấu;
đóng vai ai;
đóng vai Napoleon. là (ai), có vai trò là (etw. sein) : den Napoleon abgeben là một ông bố tốt trong gia đình : einen guten Familienvater abgeben làm nền cho cái gì. : den Hintergrund für etwas abgeben