TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đóng vai

đóng vai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắm vai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diễn xuất theo mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắm tuồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diễn dở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm ra vẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả vờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vờ vĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giả đò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắm vai trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng vai trò.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả vd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả cách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đội lốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt chước

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả vò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giả bộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ vai

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt chtíđc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dựa theo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đóng vai

schauspielern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nach

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stehlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

spielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

simulieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Simulation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Deshalb kommt der Vermeidung von Schaum eine besondere Bedeutung zu.

Vì vậy, biện pháp tránh bọt đóng vai trò quan trọng đặc biệt.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Der unedlere, sich auflösende Werkstoff bildet die Anode.

Vật liệu kém quý hơn và bị ăn mòn đóng vai dương cực.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

3. Wo spielen kreisförmige Bewegungen eine wichtige Rolle?

3. Chuyển động tròn đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực nào?

Speziell bei Autoreifen spielt diese Lage eine wichtige Rolle.

Đặc biệt trong lốp (vỏ) xe, vị trí này đóng vai trò quan trọng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der fünfte Lenker wird durch die Spurstange gebildet.

Đòn kéo giữa đóng vai trò như đòn dẫn hướng thứ năm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die große Dame spielen

làm ra vẻ là một mệnh phụ

spiel nicht den Unschuldigen!

đừng làm ra vẻ ta đây là người vô tội! 2

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schauspielern /vi/

đóng vai, sắm vai, sắm vai trỏ, đóng vai trò.

simulieren /I vt/

1. giả vd, giả cách; 2. đội lốt, bắt chước, dựa theo; 3. đóng vai; II vi (über A) suy nghĩ, nghĩ ngợi, ngẫm nghĩ, suy tưỏng, suy xét, suy tư, gẫm.

Simulation /f =, -en/

1. [sự] giả vò, giả bộ, giả cách; 2. [sự] đóng vai, thủ vai; 3. [sự] bắt chtíđc, dựa theo.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nach,Stehlen /(sw. V.; hat)/

đóng vai; diễn xuất theo mẫu;

schauspielern /(sw. V.; hat)/

(ugs ) đóng vai; sắm vai; sắm tuồng; diễn dở;

spielen /(sw. V.; hat)/

đóng vai; làm ra vẻ; làm bộ; giả vờ; vờ vĩnh; giả đò;

làm ra vẻ là một mệnh phụ : die große Dame spielen đừng làm ra vẻ ta đây là người vô tội! 2 : spiel nicht den Unschuldigen!