TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đóng thuế

nộp thuế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đóng thuế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh thué.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đóng góp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh thuế vào cái gì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đóng thuế

versteuern

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Steuern I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Versteuerung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kontribuieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sind betriebserlaubnis-, zulassungs- und steuerpflichtig und müssen ein amtliches Kennzeichen führen.

Tại Đức, loại xe này phải có giấy phép vận hành, đăng ký, đóng thuế và mang bảng số.

Das Mofa ist betriebserlaubnispflichtig, jedoch zulassungsfrei und somit auch steuerfrei.

Tại Đức, xe máy đạp phải có giấy phép vận hành nhưng không phải đăng ký và vì vậy không phải đóng thuế.

Diese Fahrzeuge sind betriebserlaubnispflichtig, jedoch zulassungsfrei und somit auch steuerfrei.

Tại Đức, các loại xe này phải có giấy phép vận hành nhưng không cần phải đăng ký và không phải đóng thuế.

Diese Zweiräder sind betriebserlaubnispflichtig, aber steuerfrei und zulassungsfrei. Der Fahrer muss eine Fahrerlaubnis der Klasse M bzw. der alten Klasse 4 nach EG besitzen. Sie kann nach Vollendung des 16. Lebensjahres erteilt werden.

Tại Đức, chúng phải có giấy phép vận hành nhưng không phải đóng thuế và đăng ký; người lái phải có bằng lái xe cấp M hoặc cấp 4 cũ theo Cộng đồng châu Âu và có thể được cấp sau 16 tuổi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

versteuern /(sw. V.; hat)/

nộp thuế; đóng thuế;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Steuern I /vi/

nộp thuế, đóng thuế; trả tiền thué.

Versteuerung /f =, -en/

1. [sự] nộp thuế, đóng thuế; 2. [sự] đánh thué.

kontribuieren /vt/

đóng thuế, nộp thuế, đóng góp.

versteuern /vt/

1. nộp thuế, đóng thuế; 2. đánh thuế vào cái gì.