TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đóng kết

đóng kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

liên kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gắn kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dính kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đóng kết

 bind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to bind

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

IN bind

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đóng kết

binden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Injektor schließt (Einspritzende).

Kim phun đóng (kết thúc phun).

Das Taktventil schließt die Verbindung zwischen Druckrohr und Saugrohr.

Van xung nhịp đóng kết nối giữa ống nén và ống hút.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

binden /vt/XD/

[EN] (xi măng) IN bind

[VI] liên kết, gắn kết, đóng kết, dính kết

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bind, to bind

đóng kết