TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đóng kín lại

đóng kín lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khóa lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đóng kín lại

verschließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Nach dem Aufl egen der Tabletten auf die untereKondensatorplatte muss das haubenförmige Schutzgehäuse geschlossen werden.

Sau khi bánh phôi liệu được đặt trên tấm tụ điệnbên dưới, vỏ bọc bảo vệ phải được đóng kín lại.

Nach Bedarf wird derSchlauch nach Ausstoßende am unteren Endemit Leisten verschlossen und über den Speicherkopf vorgeblasen.

Tùy nhu cầu,ống được đóng kín lại một đầu ở phần cuối phíadưới bằng thanh kẹp sau khi thoát ra ngoàivà được thổi trước thông qua đầu tích trữ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Schrank verschließen

khóa tủ lại

der Besuch Stand vor verschlossener Tür

người khách đứng trước cánh cửa đã khóa (không có ai ở nhà)

die Au- gen/Ohren vor etw. (Dat.)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verschließen /(st. V.; hat)/

đóng kín lại; khóa lại;

khóa tủ lại : den Schrank verschließen người khách đứng trước cánh cửa đã khóa (không có ai ở nhà) : der Besuch Stand vor verschlossener Tür : die Au- gen/Ohren vor etw. (Dat.)