TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đòn lái

đòn lái

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cần lái

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

thanh lái

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đòn lái

steering lever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 steering lever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steering linkage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

steering linkage

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đòn lái

Lenkgestänge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Welche Aufgaben hat das Lenkgestänge?

Đòn lái có nhiệm vụ gì?

Die Servoeinheit ist entweder an der Lenksäule (Kleinwagen, Mittelklasse), an einem zweiten Ritzel am Lenkgestänge (Mittelklasse) oder achsparallel verbaut (Oberklasse, Geländewagen) (Bild 2).

Bộ trợ lực (servo) hoặc là nằm ở trục dẫn động lái (ô tô nhỏ, ô tô hạng trung), ở pi nhông thứ hai ở đòn lái (ô tô hạng trung) hay được cài đặt song song với cầu xe (ô tô cấp cao, ô tô chạy địa hình) (Hình 2).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lenkgestänge /nt/ÔTÔ/

[EN] steering linkage

[VI] đòn lái, thanh lái

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

steering lever

đòn lái, cần lái

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

steering lever

đòn lái

 steering lever, steering linkage /cơ khí & công trình;ô tô;ô tô/

đòn lái