TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đòn đập lúa

đòn đập lúa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy đập lúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy tuốt lúa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ thô tục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ mất dạy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ vô giáo dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tục tủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái đòn đập lúa

cái đòn đập lúa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy đập lúa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

máy suốt lúa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đòn đập lúa

beater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beater

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đòn đập lúa

Dreschflegel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hegel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái đòn đập lúa

Dreschflegel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Flegel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich wie ein Hegel benéhmen

nói thô, nói tục, nói lỗ mãng, nói cục cằn, văng tục.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dreschflegel /der/

cái đòn đập lúa;

Flegel /[’fle:gal], der; -s, -/

(selten) cái đòn đập lúa; máy đập lúa; máy suốt lúa (Dreschflegel);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Dreschflegel /m -s, =/

cái] đòn đập lúa; Dresch

Hegel /m -s, =/

1. (nông nghiệp) [cái] đòn đập lúa, máy đập lúa, máy tuốt lúa; 2. kẻ thô tục, kẻ mất dạy, đồ vô giáo dục, tục tủ; [nguôi, kẻ, đồ] lô mãng, cục cằn; thô bỉ, đểu cáng; sich wie ein Hegel benéhmen nói thô, nói tục, nói lỗ mãng, nói cục cằn, văng tục.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

beater /cơ khí & công trình/

đòn đập lúa

 beater /xây dựng/

đòn đập lúa