TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đính lưng

đính lưng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

đính mặt sau

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

đính lưng

dorsifixed

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

dorsiferous

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

đính lưng

dorsal fixiert

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

dorsal

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

đính lưng

[DE] dorsal fixiert

[EN] dorsifixed

[VI] đính lưng (bao phấn)

đính lưng

[DE] dorsal fixiert

[EN] dorsifixed

[VI] đính lưng (bao phấn

đính lưng,đính mặt sau

[DE] dorsal

[EN] dorsiferous

[VI] đính lưng; đính mặt sau

đính lưng,đính mặt sau

[DE] dorsal

[EN] dorsiferous

[VI] đính lưng; đính mặt sau (lá