TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đèn mờ

đèn mờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đèn chiếu gần

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đèn không phát nhiều ánh sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đèn mờ

 dimmed headlight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 frosted lamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 passing light

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dimmed headlight

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dipped beam

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dipped headlight

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

passing light

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

đèn mờ

Abblendlicht

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Funzel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Boot nachts auf dem Wasser, mit durch die Ferne gedämpften Lichtern,

Một chiếc thuyền trên sông đêm, ánh đèn mờ mờ xa xa như mọt ngôi sao nhỏ màu đỏ trên bầu trời đen thẳm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A boat on the water at night, its lights dim in the distance, like a small red star in the black sky.

Một chiếc thuyền trên sông đêm, ánh đèn mờ mờ xa xa như mọt ngôi sao nhỏ màu đỏ trên bầu trời đen thẳm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Funzel /['funtsol], die; -, -n (ugs. abwertend)/

đèn mờ; đèn không phát nhiều ánh sáng;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abblendlicht /nt/ÔTÔ/

[EN] dimmed headlight (Anh), dipped beam, dipped headlight (Mỹ), passing light (Mỹ)

[VI] đèn chiếu gần, đèn mờ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dimmed headlight, frosted lamp, passing light

đèn mờ