TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đèn đếm

đèn đếm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

đèn đếm

counting tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

 counting tube

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

counting tube

đèn đếm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

counting tube

đèn đếm

 counting tube

đèn đếm