TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã trải qua

đã trải qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã chứng kiến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã tiếp xúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có kinh nghiệm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đã trải qua

hinterher

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kennen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Beim Gebrauch der folgenden Tabelle ist zu beachten, dass die Legierungselemente sich anders als angegeben verhalten können, wenn sie in Kombination mit anderen im Stahl auftreten oder wenn der Stahl wärmebehandelt wurde oder andere Behandlungen erfahren hat.

Khi sử dụng bảng sau đây cần lưu ý: Các nguyên tố hợp kim có thể có tính chất khác như nêu dưới đây nếu nó kết hợp với nguyên tố hợp kim khác trong thép hoặc nếu thép đã trải qua một quá trình nhiệt luyện hoặc qua một quá trình xử lý nào khác.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

In diesem Zustand sind sämtliche eigene Erfahrungen die wir bewusst erlebt haben abgespeichert.

Trong trạng thái này, tất cả các kinh nghiệm riêng mà chúng ta đã trải qua một cách chủ động sẽ được lưu giữ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. liegt 'weit hinter jmdm.

(ai) đã vượt qua việc gỉ khá lâu rồi.

in diesem Land kennt man keinen Winter

ở đắt nước ấy không có mùa đông

du wirst mich noch kennen lernen!

mày coi chừng tao đấy! tao sẽ cho mày biết tay!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hinterher /đi sau..., theo saư... 2. có cấp bậc (chức vụ, vai trò) kém hơn, chậm tiến; Jmdn., etw. [ weit] hinter sich lassen/

(nói về thời gian đã qua) đã trải qua; đã vượt qua;

(ai) đã vượt qua việc gỉ khá lâu rồi. : etw. liegt ' weit hinter jmdm.

kennen /[’kenan] (unr. V.; hat)/

đã chứng kiến; đã tiếp xúc; đã trải qua; có kinh nghiệm;

ở đắt nước ấy không có mùa đông : in diesem Land kennt man keinen Winter mày coi chừng tao đấy! tao sẽ cho mày biết tay! : du wirst mich noch kennen lernen!