TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã kể trên

đã kể trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã nói ỏ trên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viết đ trên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã nói trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã đề cập đến ở trên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đã kể trên

obenerwähnt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

obengenannt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

obig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wie bei den vorgenannten Werkzeugen schließt sich eine Formgebungs- oder Bügelzone an.

Tương tự như các loại khuôn đã kể trên, tiếp theo sau là vùng định hìnhhoặc vùng là phẳng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

obig /[’o:biọ] (Adj.) (Papierdt.)/

đã kể trên; đã nói trên; đã đề cập đến ở trên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

obenerwähnt,obengenannt /(viết lên trong mọi trường hợp)/

đã kể trên, đã nói ỏ trên, viết đ trên.