TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã chấm dứt

đã qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã chấm dứt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đã chấm dứt

herum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Recht auf Löschung von Daten, deren Speicherung unzulässig war oder bei denen die Berechtigung zur Speicherung weggefallen ist, z.B. nach Tilgung eines Kredits oder Auflösung der Geschäftsverbindungen mit der betreffenden Bank.

Quyền được xóa bỏ những dữ liệu đang lưu trữ trái phép hoặc đã mất quyền lưu trữ, thí dụ như sau khi trả dứt nợ hay đã chấm dứt quan hệ kinh doanh với ngân hàng đối tác.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Um dies auszuschließen und einen sicheren Ablauf zu gewähren, schaltet der jeweils betätigte Steuerschritt das Dauersignal des vorhergehenden Schrittes ab und bereitet den nächsten Schritt vor (Bild 2).

Để loại trừđiều này và đảm bảo cho quy trình đượctiến hành chắc chắn, mỗi bước điều khiểnchỉ được thao tác khi đã chấm dứt tín hiệukéo dài ở bước trước và chuẩn bị cho bướctiếp theo (Hình 2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sei froh, dass die ganze Sache herum ist

hãy lấy làm mừng là sự việc cũng đã qua.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herum /[he'rom] (Adv.)/

(ugs ) đã qua; đã kết thúc; đã chấm dứt (vergangen, verstrichen, zu Ende);

hãy lấy làm mừng là sự việc cũng đã qua. : sei froh, dass die ganze Sache herum ist