TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã điều chỉnh

đã điều chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

đã điều chỉnh

 calibrated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regulated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie wird nach einer eingestellten Vorprüfkraft F0 von 9,81 N unter bestimmter Prüfkraft (50 N, 135 N, 365 N oder maximal 980 N) je nach Härte des Kunststoffes in die Probe eingedrückt.

Sau khi đã điều chỉnh lực thử khởi động trước F0 là 9,81 N, người ta sẽ ấn vào mẫu thử với lực thử đã định trước (50 N, 135 N, 365 N hoặc tối đa 980 N) tùy theo độ cứng của chất dẻo.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 calibrated, regulated /điện lạnh/

đã điều chỉnh