TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã đông cứng

đã đông cứng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đã đông cứng

 hardened

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đã đông cứng

harschig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Letzteres wird aber durch die äußeren, schon festen Schichten gehemmt.

Các lớp co lại sau bị cản trở bởi lớp vỏ ngoài đã đông cứng trước đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

harschig /(Adj.)/

(tuyết) đã đông cứng (vereist, krustig);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hardened

đã đông cứng

 hardened /cơ khí & công trình/

đã đông cứng