hierund /da/dort/
(nachgestellt) này;
đây (chỉ một đôì tượng đang ở gần người nói);
anh bạn của chúng ta đây. : unser Freund hier
hallo /(Interj.)/
[meist ha' lo:] đây;
đây rồi (tiếng kêu mừng rỡ);
đây, các bạn đây rồi! : hallo, da seid ihr ja!
hier /[hi:or] (Adv.)/
(räumlich; hinweisend) đây;
ở đây;
ở chỗ này;
...: ở đây viết là... : hier steht ge schrieben hôm qua ông ta còn Ở đây : er ist gestern noch hier gewesen ở lại đây : hier bleiben a lô, Thu Lan đày (đang ở đầu dây, nói trong điện thoại) : hier spricht Thu Lan! (tiếng lóng) hình như đầu óc mày không bình thường : du bist wohl nicht von hier
her /[he:r] (Adv.)/
(đến) đây;
ở đây;
ở chỗ này;
đem bia lại dây cho tôi! : Bier her! thành ngữ này có hai nghĩa: (a) truy lùng ai, bám riết theo ai : hinter jmdm. her sein (ugs.) : (b) say mê ai, theo đuổi ai nhất định muốn có vật gì hay điều gì. : hinter etw. her sein (ugs.)