TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đáp ứng tiếng nói

đáp ứng tiếng nói

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trả lời bằng tiếng nói

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

đáp ứng tiếng nói

voice response

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 voice response

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đáp ứng tiếng nói

Sprachausgabe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sprachausgabe /f/V_THÔNG/

[EN] voice response

[VI] trả lời bằng tiếng nói, đáp ứng tiếng nói

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

voice response

đáp ứng tiếng nói

 voice response /điện tử & viễn thông/

đáp ứng tiếng nói