Việt
đánh vảy
đóng vảy
xem beschummeln.
cạo vảy
thang đo
thước tỷ lệ
thang chia độ
vảy
lớp vảy bong
bóc vảy
cái cân
Anh
to scale off
scale
Đức
abschuppen
beschuppen
schuppen
thang đo, thước tỷ lệ, thang chia độ, vảy, lớp vảy bong, đánh vảy, bóc vảy, cái cân
schuppen /(sw. V.; hat)/
(cá) đánh vảy;
abschuppen /(sw. V.; hat)/
đánh vảy; cạo vảy (cá);
abschuppen /I vt/
đánh vảy (vẩy cá); II vi u
beschuppen /vt/
1. đóng vảy (vẩy); 2. đánh vảy (vẩy); 3. xem beschummeln.
to scale off /cơ khí & công trình/