furzen /(sw. V.; hat)/
(thô tục) đánh rắm;
pupsen /(sw. V.; hat) (fam.)/
đánh rắm;
địt;
scheißen /(st. V.; hat)/
(thô tục) địt;
đánh rắm;
gasen /(sw. V.)/
(hat) (từ lóng) đánh rắm;
địt;
fisten /(sw. V.; hat) (landsch.)/
(thô tục) đánh rắm;
địt;
Pup /der; -[e]s, -e, Pups, der; -es, -e, Pupser, der, -s, - [lautm.] (fam.)/
cái đánh rắm (Furz);