Việt
đánh lửa trễ
muộn.
muộn
Anh
the spark to occur later
spark retard n.
spark retard
retard
v Verbrennungsstörungen bei Dieselmotoren durch Zündverzug, unvollkommene Verbrennung und nachtropfende Düsen.
Trục trặc cháy ở động cơ diesel do đánh lửa trễ, cháy không hoàn toàn và vòi phun chảy nhỏ giọt.
Dies kann zurückgeführt werden auf Störungen im Kühlsystem (Kühlflüssigkeitsverlust, Ablagerungen in den Kühlkanälen, fehlerhafter Thermostat), Spätzündung, falsche Ölqualität oder zu wenig Öl.
Điều này có thể được lý giải do những lỗi tronghệ thống làm mát (thất thoát chất lỏng làm mát, kết tủa làm nghẽn kênh làm mát, bộ điều nhiệt bị lỗi), đánh lửa trễ, phẩm chất dầu xấu hay dầu quá ít.
Die Klopfregelung hat einerseits die Aufgabe, eine klopfende Verbrennung des Kraftstoff-Luft- Gemisches im Motor zu erkennen und sie durch Verstellen des Zündzeitpunktes in Richtung spät zu verhindern.
Sự điều chỉnh chống kích nổ một mặt có nhiệm vụ nhận biết sự cháy tạo ra kích nổ của hỗn hợp nhiên liệu-không khí trong động cơ và chỉnh thời điểm đánh lửa theo hướng đánh lửa trễ để ngăn cản.
v Die Motortemperatur wird bei kritischen Fahrzuständen, z.B. Volllast gesenkt, um eine Überhitzung der Motorbauteile, Spätzündungen durch die Klopfregelung und Füllungsverluste zu vermeiden.
Nhiệt độ động cơ giảm xuống trong những tình huống vận hành khắc nghiệt, thí dụ khi đầy tải, để tránh cho những bộ phận động cơ nóng quá độ, tránh đánh lửa trễ do kiểm soát kích nổ và tránh hao hụt dung nạp.
Nach kurzem Absinken des Druckes nach OT steigt er wieder an, kann aber den höchstmöglichen Verbrennungsdruck nicht mehr er reichen, da sich der Kolben durch den späten Zünd zeitpunkt zu weit in Richtung UT bewegt hat, ehe das KraftstoffLuftGemisch vollständig verbrannt ist.
Sau khi hạ xuống đôi chút sau ĐCT, áp suất lại tăng lên, nhưng không thể đạt đến áp suất cháy tối đa vì do thời điểm đánh lửa trễ, piston đã di chuyển quá xa về hướng ĐCD trước khi hỗn hợp nhiên liệu-không khí được đốt cháy hoàn toàn.
spark retard /ô tô/
retard /ô tô/
đánh lửa trễ, muộn
đánh lửa trễ, muộn.
Đánh lửa trễ