TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đá xoáy

đá xoáy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đá mài

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

đá xoáy

honing stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt

 involve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 honing stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hone 1 n.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển ô tô Anh-Việt

hone 1 n.

Đá mài, đá xoáy

honing stone

Đá mài, đá xoáy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

honing stone, involve, ream

đá xoáy

 honing stone /xây dựng/

đá xoáy