TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đá quý

đá quý

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt

Vàng bạc

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

kim khí quý

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Anh

đá quý

jewel

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

precious stone

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển kế toán Anh-Việt

 jewel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 precious stone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Gold

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

metal

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

Đức

đá quý

Edelstein

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

đá quý

Gemme

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Schöne Kleider, sagte die eine, "Perlen und Edelsteine," die zweite.

Đứa thứ nhất nói:- Quần áo đẹp.Đứa thứ hai nói:- Ngọc và đá quý.

Er kaufte nun für die beiden Stiefschwestern schöne Kleider, Perlen und Edelsteine,

Người cha mua về cho hai con dì ghẻ quần áo đẹp, ngọc trai và đá quý.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Messwerkachsen in 8 Edelsteinen

Trục đo trong 8 loại đá quý

Eine der ältesten Prüfverfahren wurde für die Bestimmung der Masse von Gold festgelegt.

Một trong các phương pháp kiểm tra lâu đời nhất đã được thiết lập là để xác định khối lượng của đá quý.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Masse von Edelsteinen

Khối lượng của đá quý

Từ điển kế toán Anh-Việt

Gold,metal,precious stone

Vàng bạc, kim khí quý, đá quý

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 jewel

đá quý

 precious stone

đá quý

 jewel

đá quý

1. Là một cái vòng được làm từ đá hồng ngọc hoặc đá ngọc bích tự nhiên hoặc đá quý.2. một vòng bi mềm bằng kim loại sử dụng trên các xe cáp.

1. a bearing made of natural ruby or sapphire, or synthetic stone, such as synthetic corundum, used for gyros, precision timekeeping devices, and other instruments.a bearing made of natural ruby or sapphire, or synthetic stone, such as synthetic corundum, used for gyros, precision timekeeping devices, and other instruments.2. a soft, metal-bearing lining used in railroad cars and the like.a soft, metal-bearing lining used in railroad cars and the like.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đá quý

[DE] Edelstein

[EN] precious stone, jewel

[FR] Gemme

[VI] Đá quý

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

jewel

đá quý