TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đá mã não

đá mã não

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đá mã não

agate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 agate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đá mã não

Achat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Achat /[a'xa:t], der, -[e]s, -e (Min.)/

đá mã não;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

agate /hóa học & vật liệu/

đá mã não

 agate /hóa học & vật liệu/

đá mã não

Một vật được làm từ thạch anh hoặc kính mã não, cụ thể hơn, đó là một viên đá trong đồ chơi của trẻ con.

Something made of this quartz or of agate glass; specifically, a type of glass marble used in children' s games.