TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đàm

đàm

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đàm rãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niêm dịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đàm

sputum

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

 sputum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đàm

Qualster

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Mobiltelefon mit Freisprechanlage

Điện thoại di động với chức năng “đàm thoại rảnh tay”

20.5.3 Handy-Halterung mit gekoppelter Freisprecheinrichtung

20.5.3 Đế giữ điện thoại di động kết hợp với hệ thống đàm thoại rảnh tay.

Bei der Benutzung einer Freisprecheinrichtung kann es zu Rückkoppelungen kommen, wenn die Echos der Sprache, die über das Telefon zurückkommen, nicht unterdrückt werden.

Việc sử dụng một thiết bị đàm thoại rảnh tay có thể gây ra các “hồi tiếp ngược” khi tiếng vọng của giọng nói dội lại điện thoại mà không được lọc.

Diese Halterung vorsorgt das Gerät mit dem nötigen Ladestrom aus dem Bordnetz des Fahrzeuges und stellt die Verbindung zu einer mit dem Audiosystem gekoppelten Freisprecheinrichtung her.

Đế giữ này cung cấp điện sạc cần thiết từ hệ thống điện của xe và kết nối đến một thiết bị đàm thoại rảnh tay kết hợp với hệ thống âm thanh.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Mobilfunk verboten

Cấm dùng bộ đàm di động

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Qualster /m -s, =/

đàm, đàm rãi, niêm dịch,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sputum /y học/

đàm

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

sputum

đàm