TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm nhập mạng

điểm đầu vào mạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Điểm nhập mạng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

điểm nhập mạng

Network Entry Point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Network Entry Point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 Point Of Presence

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Network Entry Point

điểm đầu vào mạng, Điểm nhập mạng

 Network Entry Point /điện tử & viễn thông/

điểm đầu vào mạng, Điểm nhập mạng

 Network Entry Point /điện tử & viễn thông/

điểm đầu vào mạng, Điểm nhập mạng

 Point Of Presence /điện tử & viễn thông/

điểm nhập mạng (Điểm kết nối do một nhà khai thác dịch vụ số hoặc hãng liên tổng đài cung cấp cho thuê bao nội hạt)

 Point Of Presence /toán & tin/

điểm nhập mạng (Điểm kết nối do một nhà khai thác dịch vụ số hoặc hãng liên tổng đài cung cấp cho thuê bao nội hạt)

 Point Of Presence /xây dựng/

điểm nhập mạng (Điểm kết nối do một nhà khai thác dịch vụ số hoặc hãng liên tổng đài cung cấp cho thuê bao nội hạt)

 Point Of Presence

điểm nhập mạng (Điểm kết nối do một nhà khai thác dịch vụ số hoặc hãng liên tổng đài cung cấp cho thuê bao nội hạt)

 Point Of Presence /điện tử & viễn thông/

điểm nhập mạng (Điểm kết nối do một nhà khai thác dịch vụ số hoặc hãng liên tổng đài cung cấp cho thuê bao nội hạt)