TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điểm lấy mẫu

Điểm lấy mẫu

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

điểm lấy mẫu

Sampling point

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sample point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sample point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sampling point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

điểm lấy mẫu

Probenentnahmestelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Probenentnahmestelle /f/THAN/

[EN] sampling point

[VI] điểm lấy mẫu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sample point

điểm lấy mẫu

 sample point, sampling point /điện tử & viễn thông/

điểm lấy mẫu

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Sampling point

Điểm lấy mẫu