TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đức ngài

Đức Ngài

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức cha

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức Ông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đức cha khả kính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đức ngài

kyr

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đức ngài

Reverend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erlaucht

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ehrwürden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reverend /[’revarand], der; -s, -s/

(o Pl ) Đức Ngài; Đức cha (cách gọi tu sĩ);

Erlaucht /die; -, -en/

(o Pl ) Đức Ông; Đức Ngài (tiếng xưng hô với nhà quý tộc như vương công, công tước );

Ehrwürden /(o. Art.); -[s] (kath. Kirche veraltend)/

đức cha khả kính; đức ngài (tiếng tôn xưng các giáo sĩ);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kyr

Đức Ngài (một biến dạng của từ kyrios)