TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

động vật nuôi

Động vật nuôi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thú nuôi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

gia súc ~ breeding sự nhân giống vật nuôi ~ farming chăn nuôi gia súc ~ improvement sự cải tạo giống

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự biến cải giống ~ population quần thể giống gia súc ~ waste chất thải từ gia súc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

động vật nuôi

livestock

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

livestock

Động vật nuôi, thú nuôi, gia súc ~ breeding sự nhân giống vật nuôi ~ farming chăn nuôi gia súc ~ improvement sự cải tạo giống, sự biến cải giống ~ population quần thể giống gia súc ~ waste chất thải từ gia súc