TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đáu bán hơi văn

Đáu bán hơi văn

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

tháo vít / Máy văn vít dùng khí nén

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

đáu bán hơi văn

Compressed air screw driver

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

đáu bán hơi văn

Druckluftschrauber

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Druckluftschrauber

[VI] Đáu bán hơi văn, tháo vít / Máy văn vít dùng khí nén

[EN] Compressed air screw driver