TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đá dăm đen

Đá dăm đen

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Anh

đá dăm đen

Coated macadam

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Pháp

đá dăm đen

Enrobé

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Đá dăm đen

[EN] Coated macadam

[VI] Đá dăm đen

[FR] Enrobé

[VI] Hỗn hợp của đá dăm và nhựa đường theo một tỷ lệ đã nghiên cứu thường đạt độ rỗng trên 10% sau khi lu lèn