TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ăng ten quay

ăng ten quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tay quay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

ăng ten quay

 spinner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spinner

ăng ten quay, tay quay

 spinner

ăng ten quay, tay quay

Ăng ten thu phát sóng rađa tự động quay phối hợp với hệ thống rađa gần đó. 2. thiết bị quay xung quanh một trục trên máy quét cơ, thường có vận tốc rất lớn.

1. a radar antenna that rotates automatically in coordination with adjacent radar system equipment.a radar antenna that rotates automatically in coordination with adjacent radar system equipment.2. a device on a mechanical scanner that rotates about an axis, usually at high speeds.a device on a mechanical scanner that rotates about an axis, usually at high speeds.

 spinner /cơ khí & công trình/

ăng ten quay, tay quay