TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ăng ten ngẫu cực

ăng ten ngẫu cực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ăng ten ngẫu cực

doublet antenna

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dipole antenna

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dipole antenna

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 doublet antenna

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 half-wave dipole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

half-wave dipole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 electric doublet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

ăng ten ngẫu cực

Dipol

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dipolantenne

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dipol /i'di:po:l], der; -s, -e (Physik)/

ăng ten ngẫu cực (Dipolantenne);

Dipolantenne /die/

ăng ten ngẫu cực;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

doublet antenna

ăng ten ngẫu cực

dipole antenna

ăng ten ngẫu cực

 dipole antenna, doublet antenna, half-wave dipole

ăng ten ngẫu cực

half-wave dipole

ăng ten ngẫu cực

doublet antenna, electric doublet

ăng ten ngẫu cực