TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ăn vào

ăn vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắm vào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ăn vào

einfressen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Um die maximale Wachstumsgeschwindigkeit qmax der Zellen während der exponentiellen Wachstumsphase aufrechtzuhalten, muss die Zufütterung entsprechend der Zunahme der Biomasse X ebenfalls exponentiell erfolgen.

Để giữ tốc độ tăng trưởng cao nhất μmax của các tế bào trong pha cấp số nhân thì việc cho thức ăn vào, phải tương ứng với sự gia tăng của sinh khối X, cũng được thực hiện trong pha cấp số nhân.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Bewohner des Hauses Nummer 82, die er flüchtig durch das Fenster wahrnimmt, Riegen durch das Haus, von einem Zimmer ins nächste, setzen sich für einen Augenblick, schaufeln in einer Minute ihr Essen hinunter, verschwinden, erscheinen wieder.

Những người cư ngụ trong ngôi nhà số 82 mà ông thoáng thấy qua cửa sổ bay trong nhà từ phòng này sang phòng khác, họ ngồi xuông, lùa bữa ăn vào miệng trong vòng một phút, biến mất rồi lại xuất hiện.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The residents of no. 82, just glimpsed through their window, fly through the house from one room to the next, sit down for an instant, shovel down a meal in one minute, disappear, reappear.

Những người cư ngụ trong ngôi nhà số 82 mà ông thoáng thấy qua cửa sổ bay trong nhà từ phòng này sang phòng khác, họ ngồi xuông, lùa bữa ăn vào miệng trong vòng một phút, biến mất rồi lại xuất hiện.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Besonders der heiße Bremsstaub greift die lackierten Oberflächen an und es entstehen kleine Löcher.

Đặc biệt là bụi phanh nóng ăn vào bề mặt sơn sinh ra những lỗ nhỏ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einfressen

ăn vào, thắm vào.