TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ăn thực vật

ăn thực vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn cây cỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ăn thực vật

phytophag

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dazu zählen als fettähnliche Stoffe die Pflanzensterine (Phytosterine), die in fetthaltigen pflanzlichen Lebensmitteln vorkommen, aber für den menschlichen Stoffwechsel praktisch keine Rolle spielen.

Thuộc về nhóm này là sterol thực vật (phytosterol), một chất giống như chất béo, có trong thức ăn thực vật, nhưng không đóng vai trò quan trọng trong quá trình trao đổi chất ở con người.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phytophag /(Adj.) (Biol.)/

ăn thực vật; ăn cây cỏ;