TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ý thức tự giác

ý thức tự giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý thức giác ngộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý thức bản thàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý thức bản thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tự nhận thức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ý thúc giác ngộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giác ngộ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quá tự tin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự tôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ý thức tự giác

Ichbewusstsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Selbstbewusstsein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ichbewußtsein /n -s/

ý thức tự giác, ý thúc giác ngộ, ý thúc, giác ngộ.

Selbstbewußtsein /n -s/

1. [lòng, sự] quá tự tin, tự trọng, tự tôn; 2. ý thức tự giác, ý thức giác ngộ; [sự] giác ngộ; -

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ichbewusstsein /das/

ý thức tự giác; ý thức giác ngộ; ý thức bản thàn;

Selbstbewusstsein /das/

(Philos ) ý thức tự giác; ý thức bản thân; sự tự nhận thức;