TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ý chừng

ý chừng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

như thể là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm như là

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dường như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như tuồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có vẻ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có vẻ như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cảm thấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

câm thây như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có lẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình như

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghe chừng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghe đâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ý chừng

möglicherweise

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

viel-

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

leicht

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

scheinbar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vermutlich .

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ob

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dünken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Es macht ihnen anscheinend nichts aus, daß die Welt bald untergeht, weil allen das gleiche Schicksal bevorsteht.

Ý chừng họ chẳng mảy may bận tâm về việc thế giới sắp đến ngày tàn, vì só phận này chẳng phải của riêng ai.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They do not seem to mind that the world will soon end, because everyone shares the same fate.

Ý chừng họ chẳng mảy may bận tâm về việc thế giới sắp đến ngày tàn, vì só phận này chẳng phải của riêng ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

als ob ich das nicht wüsste!

làm như là tôi không biết điều đố!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dünken /vi, vt/

có vẻ, có vẻ như, cảm thấy, câm thây như, có lẽ, hình như, ý chừng, nghe chừng, nghe đâu;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ob /[op] (Konj.)/

(đùng với liên từ “als“) như thể là; làm như là; dường như; như tuồng; ý chừng;

làm như là tôi không biết điều đố! : als ob ich das nicht wüsste!

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ý chừng

möglicherweise (adv); viel-; leicht (adv), scheinbar (a), vermutlich (a).