TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ùa vào

ùa vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xô vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xông vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ập đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

để vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lọt vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đột ngột xông vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xộc vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ập vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vào đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lao vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xổc vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gehn vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu tiền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tử nan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tử vong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỏ mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hy sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tủ trận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

qua đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tạ thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhảy vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

a vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăn xả vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xóc tói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lao tói.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ùa vào

hereinstromen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ubersturzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hereinplatzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

platzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

losstürmen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

- stürzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

draufgehen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Schwache Geräusche aus der Stadt treiben durch den Raum.

Những âm thanh yếu ớt của thành phố ùa vào căn phòng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Tiny sounds from the city drift through the room.

Những âm thanh yếu ớt của thành phố ùa vào căn phòng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Nachrichten überstürzten sich

tin tức đổ đến dồn dập.

Wasser ist in den Stollen eingebrochen

nước đã tràn vào đường hầm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

losstürmen,- stürzen /vi (s) (auf A)/

vi (s) (auf A) xông vào, lao vào, ùa vào, xổc vào; -

draufgehen /(drauf/

(draufgehn) 1. tiêu tiền; 2. [bị] tử nan, tử vong, bỏ mình, hy sinh, tủ trận, chết, qua đòi, tạ thế; 3. xông vào, lao vào, nhảy vào, ùa vào, a vào, xô vào, lăn xả vào, xóc tói, lao tói.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hereinstromen /(sw. V.; ist)/

(đám đông) tràn vào; ùa vào;

ubersturzen /(sw. V.; hat)/

xô vào; ùa vào; ập đến;

tin tức đổ đến dồn dập. : die Nachrichten überstürzten sich

einbrechen /xâm nhập vào nơi nào; der Gegner ist in unsere Stadt eingebrochen/

(ist) ùa vào; để vào; lọt vào; tràn vào;

nước đã tràn vào đường hầm. : Wasser ist in den Stollen eingebrochen

hereinplatzen /(sw. V.; ist) (ugs.)/

đột ngột xông vào; ùa vào; xộc vào; ập vào [in + Akk ];

platzen /(sw. V.; ist)/

(ugs ) vào đột ngột; ập vào; xộc vào; xông vào; ùa vào (hineinplatzen);