Việt
ông sợi
ông chỉ
suốt
suốt chí
búp sợi
cuộn sợi
bó sợi
suốt sợi.
ống
ống chỉ
suö't
cuộn
bó
gói
Đức
Spule
Kötzer
Rolle
eine Rolle Garn
một cuộn chỉ
eine Rolle Film
một cuộn phim.
auf die Spule bringen
cuộn vào óng chí [suốt]; cuộn dây, bộ bin đèn.
Rolle /[’rola], die; -n/
ống; ống chỉ; ông sợi; suö' t; cuộn; bó; gói;
một cuộn chỉ : eine Rolle Garn một cuộn phim. : eine Rolle Film
Spule /í =, -n/
cái] ông chỉ, ông sợi, suốt, suốt chí; auf die Spule bringen cuộn vào óng chí [suốt]; cuộn dây, bộ bin đèn.
Kötzer /m -s, =/
búp sợi, cuộn sợi, bó sợi, ông sợi, suốt sợi.