TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ôm vào lòng

ôm vào lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ôm siết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ôm chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siết chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nắm chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ôm vào lòng

abdrücken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umfangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schließen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Mutter drückte ihr gerettetes Kind ab

người mẹ siết chặt đứa con vừa được cứu thoát vào lòng.

sie umfing ihr Kind mit beiden Armen

bà ấy ôm con với hai cánh tay.

jmdn. in die Arme schließen

ôm chặt ai

etw. in seine Hand schließen

nắm chặt cái gì trong bàn tay

die Mutter schloss das Kind fest in die Arme

người mẹ ôm chặt đứa con trong vòng tay. 1

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abdrücken /(sw. V.; hat)/

(ugs ) ôm vào lòng; ôm siết (an sich drücken);

người mẹ siết chặt đứa con vừa được cứu thoát vào lòng. : die Mutter drückte ihr gerettetes Kind ab

umfangen /(st. V.; hat) (geh.)/

ôm vào lòng; ôm chặt (umarmen, umfassen);

bà ấy ôm con với hai cánh tay. : sie umfing ihr Kind mit beiden Armen

schließen /(st. V.; hat)/

ôm vào lòng; ôm chặt; siết chặt; nắm chặt;

ôm chặt ai : jmdn. in die Arme schließen nắm chặt cái gì trong bàn tay : etw. in seine Hand schließen người mẹ ôm chặt đứa con trong vòng tay. 1 : die Mutter schloss das Kind fest in die Arme