TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ôm hôn

ôm hôn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hôn lâu và mãnh liệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ôm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ôm ấp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tin nhận

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chọn lấy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nắm lấy

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bao gồm

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

ôm hôn

embrace

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ôm hôn

küssen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

knutschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

embrace

Ôm, ôm hôn, ôm ấp, tin nhận, chọn lấy, nắm lấy, bao gồm

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knutschen /['knu:tjan] (sw. V.; hat) (ugs.)/

ôm hôn; hôn lâu và mãnh liệt;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ôm hôn

küssen vt