Việt
cái ô xếp
cái dù xếp
nhóc con
nhóc
ô xếp
dù xếp.
Đức
Knirps
Knirps /m -es, -e/
1. nhóc con, nhóc; 2. [cái] ô xếp, dù xếp.
Knirps /[knirps], der; -es, -e (ugs.)/
cái ô xếp; cái dù xếp;