TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

êtô bàn

êtô bàn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

ẽtõ thợ nguội

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ẽtô thợ nguội

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

êtô bàn

bench screw

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Es kann im Schraubstock, am Amboss, mittels Spannschiene (Bild 1) oder mit einer Abkantmaschine durch Schwenkbiegen erfolgen.

Nó được thực hiện trong êtô (bàn kẹp), tại đe với dụng cụ thanh kẹp (Hình 1) hoặc với máy chấn góc để bẻ cạnh.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bench screw

êtô bàn, ẽtô thợ nguội

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bench screw

êtô bàn, ẽtõ thợ nguội