TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ép nóng

ép nóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dập nóng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

ép nóng

hot pressing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 hot pressing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hot press F*

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

hot-press

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

ép nóng

Heißpresse F *

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

510 Reifenheizpressenzyklus

510 Chu trình ép nóng lốp xe

■ Thermoformung mit zwei Werkzeughälften

■ Ép nóng với hai nửa mảnh khuôn

 Der Reifenheizpressenzyklus (Tabelle 1 und 2)

 Chu trình ép nóng lốp xe (Bảng 1 và 2)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Schrumpfsitz.

Lắp ép nóng.

Das Sintern kann auch schon während des Pressens erfolgen (Heiß- pressen).

Thiêu kết cũng có thể xảy ra trong lúc ép (ép nóng).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hot-press

ép nóng

hot pressing

dập nóng (kim loại gốm), ép nóng (composit)

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Heißpresse F *

[EN] hot press F*

[VI] ép nóng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hot pressing

ép nóng

hot pressing

ép nóng