TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

âm thanh nổi

âm thanh nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

âm thanh lập thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hai tai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bằng hai tai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

âm thanh nổi

stereophonic sound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 binaural

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stereophonic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

binaural

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

âm thanh nổi

Stereoton

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Raumklang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

binaural

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beidohrig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

doppelhörig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zur digitalen Übertragung eines Stereo-Tonsignals benötigt man die Datenübertragungsrate von 1,54 Mbd, die Übertragung eines MPEG-Videos erfordert sogar 4,4 Mbd.

Để truyền dữ liệu số của một tín hiệu âm thanh nổi (stereo), tốc độ truyền dữ liệu cần phải đạt là 1,54 Mbd, và dữ liệu phim MPEG cần tốc độ truyền đến 4,4 Mbd.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

binaural /adj/C_THÁI/

[EN] binaural (bằng)

[VI] hai tai, âm thanh nổi

beidohrig /adj/ÂM/

[EN] binaural

[VI] bằng hai tai, (thuộc) âm thanh nổi

doppelhörig /adj/ÂM/

[EN] binaural (bằng)

[VI] hai tai, âm thanh nổi, âm thanh lập thể

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stereoton /der/

âm thanh nổi;

Raumklang /der/

âm thanh nổi; âm thanh lập thể;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stereophonic sound

âm thanh nổi

 binaural, stereophonic

âm thanh nổi