TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

âm tính

âm tính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

âm tính

 negative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stark saures Kationenu. stark basisches Anionenaustauscherharz in einem Bett gemischt.

Các hạt nhựa ion dương tính và âm tính mạnh được trộn đều trong bình.

Anionenaustauscher: Natronlauge, w(NaOH) = 0,45 oder 0,5 (DIN EN 896)

Trao đổi ion âm tính: Dung dịch kiềm natri, w(NaOH) = 0,45 hay 0,5 (tiêu chuẩn DIN EN 896)

Man unterscheidet Kationenaustauscher und Anionenaustauscher, je nach Ladung der auszutauschenden Ionen.

Người ta phân biệt trao đổi ion dương tính và âm tính, tùy thuộc vào điện tích của ion trao đổi.

Kationenund Anionenaustauscherharze müssen zur Regeneration nach dem Dichteprinzip getrennt werden.

Cho việc hoàn nguyên hạt ion dương tính và âm tính phải được tách ra qua nguyên tắc khác biệt về tỷ trọng

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

negativ

Âm tính

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 negative /y học/

âm tính