TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

âm nổi

âm nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
âm nổi

âm nổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

âm nổi

stereophonic sound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stereophonic sound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
âm nổi

 stereophonic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Âm nổi

Một hệ kiểm tra dùng mặt phân cách pha giữa sóng siêu âm từ một vật và tín hiệu tham chiếu để thu được ảnh của vật phản xạ trong vật liệu thử.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stereophonic sound

âm (thanh) nổi

 stereophonic sound /điện tử & viễn thông/

âm (thanh) nổi

 stereophonic /xây dựng/

âm nổi