TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp suất lốp xe

áp suất lốp xe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

áp suất lốp xe

 tyre pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tyre pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tyre pressure n

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

áp suất lốp xe

Reifendruck

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sensor für Reifendruck.

Cảm biến đo áp suất lốp xe.

18.9.7 Reifendruckkontrollsysteme

18.9.7 Hệ thống giám sát áp suất lốp xe

Aktueller Reifenfülldruck und aktuelle Temperatur

Áp suất lốp xe và nhiệt độ tại từng thời điểm

v Ständige Überwachung des Reifendruckes während der Fahrt und im Stand.

Luôn kiểm tra áp suất lốp xe khi chuyển động và đứng yên

Eine Temperaturerhöhung um 10°C lässt den Reifeninnendruck um ca. 0,1 bar steigen.

Nhiệt độ gia tăng 10 °C làm tăng áp suất lốp xe khoảng 0,1 bar.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reifendruck /der (PI. ...drücke)/

áp suất lốp xe;

Từ điển ô tô Anh-Việt

tyre pressure n

Áp suất lốp xe

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tyre pressure /ô tô/

áp suất lốp xe

 tyre pressure /ô tô/

áp suất lốp xe

tyre pressure /ô tô/

áp suất lốp xe

tyre pressure

áp suất lốp xe

 tyre pressure

áp suất lốp xe