TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp suất giới hạn

áp suất giới hạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

áp suất giới hạn

 refusal pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thread rating

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

refusal pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fällt der Öldruck unter den Grenzdruck von beispielsweise 3,5 bar, so kann die Regelfeder den Regelring gegen den Öldruck verdrehen (Bild 3a).

Khi áp suất dầu xuống thấp hơn áp suất giới hạn thí dụ 3,5 bar, lò xo điều chỉnh có thể quay vòng điều chỉnh chống lại áp suất dầu (Hình 3a).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Drücke auf ca. 25 bar begrenzt

Áp suất giới hạn đến khoảng 25 bar

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 refusal pressure

áp suất giới hạn

 thread rating

áp suất giới hạn

refusal pressure

áp suất giới hạn

 refusal pressure, thread rating

áp suất giới hạn

Là giá trị áp suất nội max mà đường ống có thể chịu đựng.

The maximum internal pressure that a threaded pipe can withstand.