TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

áp suất do ứ đọng

áp suất do ứ đọng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Áp lực ngược

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

áp suất do ứ đọng

stagnation pressure

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stagnation pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

impounded pressure

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

áp suất do ứ đọng

Staudruck

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Schnecke schraubt sich dabei gegen einen einstellbaren Staudruck nach hinten weg.

Trục vít, loại có thể điều chỉnh, quay về phíasau để chống lại áp suất do ứ đọng.

 Staudruck Grundsätzlich wird mit einem Staudruck gearbeitet (Bild 1).

 Áp lực ngược (Áp suất do ứ đọng) Về cơ bản máy đúc phun hoạt động với một áp lực ngược (Hình 1).

Die Maßabweichungen der zu prüfenden Werkstücke bewirken eine Änderung der Spaltgröße und dadurch einen veränderten Staudruck, der als Zeigerausschlag angezeigt wird.

Độ sai lệch kích thước của chi tiết cầ'n kiểm tra gây ra sự thay đổi kích thước khoảng hở, qua đó tạo nên một biến đổi áp lực ngược (áp suất do ứ đọng) và được hiển thị bằng biên độ bị dịch chuyển của kim đo.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Staudruck

[EN] impounded pressure

[VI] Áp lực ngược, áp suất do ứ đọng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stagnation pressure

áp suất do ứ đọng

 stagnation pressure /vật lý/

áp suất do ứ đọng

stagnation pressure /xây dựng/

áp suất do ứ đọng

 stagnation pressure /toán & tin/

áp suất do ứ đọng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Staudruck /m/VLC_LỎNG/

[EN] stagnation pressure

[VI] áp suất do ứ đọng